Có 2 kết quả:

历次 lì cì ㄌㄧˋ ㄘˋ歷次 lì cì ㄌㄧˋ ㄘˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) each (item in sequence)
(2) successive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) each (item in sequence)
(2) successive

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0